Với sự phát triển nhanh chóng của việc lưu trữ năng lượng tái tạo, vô số nhà sản xuất và nhà cung cấpPin LiFePO4đã xuất hiện ở Trung Quốc. Tuy nhiên, chất lượng của các nhà sản xuất này khác nhau đáng kể. Vì vậy, làm thế nào bạn có thể đảm bảo rằng pin gia đình bạn mua được sản xuất bằng tế bào LiFePO4 loại A?
Ở Trung Quốc, tế bào LiFePO4 thường được chia thành năm loại:
- HẠNG A+
– LỚP A-
– LỚP B
– LỚP C
– THỨ HAI
Cả GRADE A+ và GRADE A- đều được coi là Tế bào LiFePO4 hạng A. Tuy nhiên, LỚP A- cho thấy hiệu suất thấp hơn một chút về tổng công suất, độ đồng nhất của tế bào và điện trở trong.
Làm thế nào để nhanh chóng xác định tế bào LiFePO4 loại A?
Nếu bạn là nhà phân phối hoặc lắp đặt thiết bị năng lượng mặt trời đang làm việc với một nhà cung cấp pin mới, làm cách nào bạn có thể nhanh chóng xác định liệu nhà cung cấp đó có đang cung cấp cho bạn Pin LiFePO4 hạng A hay không? Hãy làm theo các bước sau và bạn sẽ nhanh chóng đạt được kỹ năng quý giá này.
Bước 1: Đánh giá mật độ năng lượng của tế bào
Hãy bắt đầu bằng cách so sánh mật độ năng lượng của pin LiFePO4 3,2V 100Ah từ năm nhà sản xuất pin lưu trữ năng lượng hàng đầu tại Trung Quốc:
Thương hiệu | Cân nặng | Đặc điểm kỹ thuật | Dung tích | Mật độ năng lượng |
ĐÊM | 1,98kg | 3.2V 100Ah | 320Wh | 161Wh/kg |
REPT | 2,05kg | 3.2V 100Ah | 320Wh | 150Wh/kg |
CATL | 2,27kg | 3.2V 100Ah | 320Wh | 140Wh/kg |
BYD | 1,96kg | 3.2V 100Ah | 320Wh | 163Wh/kg |
MẸO: Mật độ năng lượng = Công suất / Trọng lượng
Từ dữ liệu này, chúng ta có thể kết luận rằng Tế bào LiFePO4 hạng A từ các nhà sản xuất hàng đầu có mật độ năng lượng ít nhất là 140Wh/kg. Thông thường, một cục pin gia đình 5kWh cần có 16 cell như vậy, vỏ pin nặng khoảng 15-20kg. Do đó, tổng trọng lượng sẽ là:
Thương hiệu | Trọng lượng tế bào | Trọng lượng hộp | Đặc điểm kỹ thuật | Dung tích | Mật độ năng lượng |
ĐÊM | 31,68kg | 20kg | 51,2V 100Ah | 5120Wh | 99,07Wh/kg |
REPT | 32,8kg | 20kg | 51,2V 100Ah | 5120Wh | 96,96Wh/kg |
CATL | 36,32kg | 20kg | 51,2V 100Ah | 5120Wh | 90,90Wh/kg |
BYD | 31,36kg | 20kg | 51,2V 100Ah | 5120Wh | 99,68Wh/kg |
MẸO: Mật độ năng lượng = Công suất / (Trọng lượng tế bào + Trọng lượng hộp)
Nói cách khác, mộtắc quy gia đình 5kWhsử dụng Pin LiFePO4 loại A phải có mật độ năng lượng tối thiểu là 90,90Wh/kg. Theo thông số kỹ thuật của mẫu Li-PRO 5120 của BSLBATT, mật độ năng lượng là 101,79Wh/kg, phù hợp chặt chẽ với dữ liệu cho tế bào EVE và REPT.
Bước 2: Đánh giá trọng lượng của tế bào
Dựa trên dữ liệu từ bốn nhà sản xuất hàng đầu, trọng lượng của một pin LiFePO4 loại A 3,2V 100Ah là khoảng 2kg. Từ đó, chúng ta có thể tính toán:
- Pin 16S1P 51.2V 100Ah sẽ nặng 32kg, cộng với trọng lượng vỏ khoảng 20kg, tổng trọng lượng là 52kg.
- Pin 16S2P 51.2V 200Ah sẽ nặng 64kg, cộng với trọng lượng vỏ khoảng 30kg, tổng trọng lượng là 94kg.
(Hiện nay nhiều nhà sản xuất trực tiếp sử dụng cell 3.2V 200Ah cho ắc quy 51.2V 200Ah, chẳng hạn như BSLBATT'sLi-PRO 10240. Nguyên tắc tính toán vẫn giữ nguyên.)
Vì vậy, khi xem báo giá hãy chú ý đến trọng lượng pin mà nhà sản xuất cung cấp. Nếu pin quá nặng, các tế bào được sử dụng có thể có chất lượng đáng ngờ và chắc chắn không phải là tế bào LiFePO4 loại A.
Với việc sản xuất hàng loạt xe điện, nhiều loại pin EV đã ngừng sử dụng được tái sử dụng để lưu trữ năng lượng. Những tế bào này thường trải qua hàng nghìn chu kỳ sạc, làm giảm đáng kể vòng đời và trạng thái hoạt động (SOH) của tế bào LiFePO4, có khả năng chỉ còn lại 70% hoặc ít hơn công suất ban đầu của chúng. Nếu pin cũ được sử dụng để sản xuất pin gia đình, đạt được kết quả tương tự10kWh dung lượng sẽ cần nhiều cell hơn, dẫn đến pin nặng hơn.
Bằng cách làm theo hai bước này, bạn sẽ có thể trở thành một chuyên gia về pin chuyên nghiệp có thể tự tin xác định xem pin của bạn có được sản xuất bằng Tế bào LiFePO4 Hạng A hay không, khiến phương pháp này đặc biệt hữu ích cho các nhà phân phối thiết bị năng lượng mặt trời hoặc khách hàng tầm trung.
Tất nhiên, nếu bạn là chuyên gia trong lĩnh vực năng lượng tái tạo có khả năng tiếp cận thiết bị kiểm tra pin, bạn cũng có thể đánh giá các thông số kỹ thuật khác như công suất, điện trở trong, tốc độ tự phóng điện và khả năng phục hồi công suất để xác định chính xác hơn loại tế bào.
Lời khuyên cuối cùng
Khi thị trường lưu trữ năng lượng tiếp tục mở rộng, ngày càng có nhiều thương hiệu và nhà sản xuất xuất hiện. Khi lựa chọn nhà cung cấp, hãy luôn thận trọng với những người đưa ra mức giá thấp đáng ngờ hoặc các công ty mới thành lập, vì họ có thể gây rủi ro cho doanh nghiệp của bạn. Một số nhà cung cấp thậm chí có thể sử dụng Tế bào LiFePO4 hạng A để sản xuất pin gia dụng nhưng phóng đại công suất thực tế. Ví dụ: pin được làm từ các tế bào 3,2V 280Ah tạo thành pin 51,2V 280Ah sẽ có công suất 14,3kWh, nhưng nhà cung cấp có thể quảng cáo nó là 15kWh vì công suất gần bằng nhau. Điều này có thể khiến bạn hiểu lầm rằng bạn đang mua pin 15kWh với mức giá thấp hơn, trong khi thực tế nó chỉ có 14,3kWh.
Việc lựa chọn một nhà cung cấp ắc quy gia đình đáng tin cậy và chuyên nghiệp là một nhiệm vụ đầy thử thách. Với rất nhiều lựa chọn có sẵn, bạn rất dễ bị choáng ngợp. Đó là lý do tại sao chúng tôi khuyên bạn nên tìm đếnBSLBATT, nhà sản xuất có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pin. Mặc dù giá của chúng tôi có thể không phải là thấp nhất nhưng chất lượng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi được đảm bảo để lại ấn tượng lâu dài. Điều này bắt nguồn từ tầm nhìn thương hiệu của chúng tôi: cung cấp các giải pháp pin lithium tốt nhất, đó là lý do tại sao chúng tôi luôn nhấn mạnh vào việc sử dụng Pin LiFePO4 hạng A.
Thời gian đăng: 19-09-2024