Tin tức

Sự khác biệt giữa pin LiFePO4 48V và 51,2V là gì?

Thời gian đăng: 18-09-2024

  • sns04
  • sns01
  • sns03
  • Twitter
  • youtube

Pin lifepo4 48V và 51,2V

Lưu trữ năng lượng đã trở thành chủ đề và ngành công nghiệp nóng nhất và pin LiFePO4 đã trở thành chất hóa học cốt lõi của hệ thống lưu trữ năng lượng nhờ chu kỳ cao, tuổi thọ cao, độ ổn định cao hơn và thông tin xanh. Trong số các loại khác nhau củaPin LiFePO4, Pin 48V và 51,2V thường được so sánh, đặc biệt là trong các ứng dụng dân dụng và thương mại. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào những điểm khác biệt chính giữa hai tùy chọn điện áp này và hướng dẫn bạn cách chọn loại pin phù hợp cho nhu cầu cụ thể của mình.

Giải thích điện áp pin

Trước khi thảo luận về sự khác biệt giữa pin LiFePO4 48V và 51,2V, hãy hiểu điện áp pin là gì. Điện áp là đại lượng vật lý của sự khác biệt tiềm năng, biểu thị lượng năng lượng tiềm năng. Trong pin, điện áp xác định lượng điện năng mà dòng điện chạy qua. Điện áp tiêu chuẩn của pin thường là 3,2V (ví dụ: pin LiFePO4), nhưng cũng có các thông số điện áp khác.

Điện áp pin là thước đo rất quan trọng trong hệ thống lưu trữ năng lượng và quyết định lượng điện năng mà pin lưu trữ có thể cung cấp cho hệ thống. Ngoài ra, nó còn ảnh hưởng đến khả năng tương thích của pin LiFePO4 với các thành phần khác trong hệ thống lưu trữ năng lượng, chẳng hạn như bộ biến tần và bộ điều khiển sạc.

Trong các ứng dụng lưu trữ năng lượng, thiết kế điện áp pin thường được xác định là 48V và 51,2V.

Sự khác biệt giữa pin LiFePO4 48V và 51,2V là gì?

Điện áp định mức là khác nhau:

Pin LiFePO4 48V thường được đánh giá ở mức 48V, với điện áp cắt sạc là 54V ~ 54,75V và điện áp cắt xả là 40,5-42V.

Pin LiFePO4 51,2Vthường có điện áp định mức là 51,2V, với điện áp cắt sạc là 57,6V ~ 58,4V và điện áp cắt phóng điện là 43,2-44,8V.

Số lượng tế bào là khác nhau:

Pin LiFePO4 48V thường bao gồm 15 pin LiFePO4 3,2V đến 15S; trong khi pin LiFePO4 51,2V thường bao gồm 16 pin LiFePO4 3,2V đến 16S.

Các kịch bản ứng dụng là khác nhau:

Ngay cả sự khác biệt nhỏ về điện áp cũng sẽ làm cho lithium iron phosphate trong ứng dụng được lựa chọn có sự khác biệt lớn, điều tương tự sẽ khiến chúng có những ưu điểm khác nhau:

Pin Li-FePO4 48V thường được sử dụng trong các hệ thống năng lượng mặt trời không nối lưới, các giải pháp lưu trữ năng lượng dân dụng nhỏ và nguồn điện dự phòng. Chúng thường được ưa chuộng do tính sẵn có rộng rãi và khả năng tương thích với nhiều loại biến tần.

Pin Li-FePO4 51,2V đang ngày càng trở nên phổ biến trong các ứng dụng hiệu suất cao đòi hỏi điện áp và hiệu suất cao hơn. Những ứng dụng này bao gồm hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn, ứng dụng công nghiệp và nguồn cung cấp năng lượng cho xe điện.

Tuy nhiên, do những tiến bộ trong công nghệ Li-FePO4 và chi phí giảm, để theo đuổi hiệu suất cao của hệ thống quang điện, hệ thống năng lượng mặt trời không nối lưới, bộ lưu trữ năng lượng dân dụng nhỏ hiện nay cũng được chuyển đổi sang pin Li-FePO4 sử dụng hệ thống điện áp 51,2V .

So sánh đặc tính sạc và xả pin Li-FePO4 48V và 51,2V

Chênh lệch điện áp sẽ ảnh hưởng đến hoạt động sạc và xả của pin, vì vậy chúng tôi chủ yếu so sánh pin LiFePO4 48V và 51,2V theo ba chỉ số quan trọng: hiệu suất sạc, đặc tính phóng điện và năng lượng đầu ra.

1. Hiệu suất sạc

Hiệu suất sạc đề cập đến khả năng lưu trữ năng lượng hiệu quả của pin trong quá trình sạc. Điện áp của ắc quy có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả sạc, điện áp càng cao thì hiệu quả sạc càng cao, như hình dưới đây:

Điện áp cao hơn có nghĩa là sử dụng ít dòng điện hơn cho cùng một nguồn điện sạc. Dòng điện nhỏ hơn có thể làm giảm nhiệt do pin tạo ra trong quá trình hoạt động một cách hiệu quả, do đó giảm tổn thất năng lượng và cho phép lưu trữ nhiều năng lượng hơn trong pin.

Do đó, pin Li-FePO4 51,2V sẽ có nhiều ưu điểm hơn trong các ứng dụng sạc nhanh, đó là lý do tại sao nó phù hợp hơn với các tình huống ứng dụng sạc công suất cao hoặc tần số cao, chẳng hạn như: lưu trữ năng lượng thương mại, sạc xe điện, v.v.

Nói một cách tương đối, mặc dù hiệu suất sạc của pin Li-FePO4 48V thấp hơn một chút nhưng nó vẫn có thể duy trì ở mức cao hơn so với các loại công nghệ điện hóa khác như pin axit chì nên vẫn hoạt động tốt trong các tình huống khác như hệ thống lưu trữ năng lượng gia đình, UPS và các hệ thống điện dự phòng khác.

2. Đặc điểm phóng điện

Đặc tính phóng điện đề cập đến hiệu suất của pin khi giải phóng năng lượng dự trữ vào tải, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và hiệu quả hoạt động của hệ thống. Đặc tính phóng điện được xác định bởi đường cong xả của ắc quy, cường độ dòng xả và độ bền của ắc quy:

Các tế bào LiFePO4 51,2V thường có khả năng phóng điện ổn định ở dòng điện cao hơn do điện áp cao hơn. Điện áp cao hơn có nghĩa là mỗi tế bào mang tải dòng điện nhỏ hơn, giúp giảm nguy cơ quá nhiệt và phóng điện quá mức. Tính năng này giúp pin 51,2V đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu công suất đầu ra cao và hoạt động ổn định lâu dài, chẳng hạn như bộ lưu trữ năng lượng thương mại, thiết bị công nghiệp hoặc các dụng cụ điện ngốn điện.

3. Sản lượng năng lượng

Sản lượng năng lượng là thước đo tổng lượng năng lượng mà pin có thể cung cấp cho tải hoặc hệ thống điện trong một khoảng thời gian nhất định, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến công suất và phạm vi khả dụng của hệ thống. Điện áp và mật độ năng lượng của pin là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lượng đầu ra.

Pin LiFePO4 51,2V cung cấp năng lượng đầu ra cao hơn pin LiFePO4 48V, chủ yếu ở thành phần mô-đun pin, pin 51,2V có thêm một cell, nghĩa là anh ta có thể lưu trữ nhiều dung lượng hơn một chút, ví dụ:

Pin lithium iron phosphate 48V 100Ah, dung lượng lưu trữ = 48V * 100AH ​​= 4,8kWh
Pin lithium sắt photphat 51,2V 100Ah, dung lượng lưu trữ = 51,2V * 100Ah = 5,12kWh

Mặc dù năng lượng phát ra của một ắc quy 51,2V chỉ nhiều hơn 0,32kWh so với ắc quy 48V nhưng sự thay đổi về chất lượng sẽ gây ra sự thay đổi về lượng, 10 ắc quy 51,2V sẽ nhiều hơn ắc quy 48V 3,2kWh; 100 pin 51,2V sẽ nhiều hơn 32kWh so với pin 48V.

Vì vậy, đối với cùng một dòng điện, điện áp càng cao thì năng lượng đầu ra của hệ thống càng lớn. Điều này có nghĩa là pin 51,2V có thể cung cấp nhiều năng lượng hơn trong thời gian ngắn, phù hợp trong thời gian dài hơn và có thể đáp ứng nhu cầu năng lượng lớn hơn. Pin 48V tuy năng lượng đầu ra ít hơn một chút nhưng vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng phụ tải hàng ngày trong gia đình.

Khả năng tương thích hệ thống

Dù là pin Li-FePO4 48V hay pin Li-FePO4 51,2V, khả năng tương thích với biến tần cần được xem xét khi lựa chọn một hệ mặt trời hoàn chỉnh.

Thông thường, thông số kỹ thuật của bộ biến tần và bộ điều khiển sạc thường liệt kê một dải điện áp pin cụ thể. Nếu hệ thống của bạn được thiết kế cho 48V thì cả pin 48V và 51,2V thường sẽ hoạt động nhưng hiệu suất có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ điện áp của pin phù hợp với hệ thống.

Phần lớn pin mặt trời của BSLBATT là 51,2V, nhưng tương thích với tất cả các bộ biến tần lai hoặc không nối lưới 48V trên thị trường.

Giá cả và hiệu quả chi phí

Về giá thành, pin 51,2V chắc chắn đắt hơn pin 48V, nhưng trong những năm gần đây, chênh lệch giá giữa hai loại này rất nhỏ do giá thành của vật liệu lithium iron phosphate ngày càng giảm.

Tuy nhiên, do 51,2V có hiệu suất đầu ra và dung lượng lưu trữ cao hơn nên pin 51,2V sẽ có thời gian hoàn vốn ngắn hơn về lâu dài.

Xu hướng tương lai của công nghệ pin

Do những ưu điểm độc đáo của Li-FePO4, 48V và 51.2V sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong việc lưu trữ năng lượng trong tương lai, đặc biệt khi nhu cầu tích hợp năng lượng tái tạo và các giải pháp năng lượng ngoài lưới ngày càng tăng.

Nhưng pin điện áp cao hơn với hiệu suất, độ an toàn và mật độ năng lượng được cải thiện có thể sẽ trở nên phổ biến hơn, do nhu cầu về các giải pháp lưu trữ năng lượng mạnh hơn và có thể mở rộng hơn. Ví dụ: tại BSLBATT, chúng tôi đã đưa ra đầy đủ cácpin điện áp cao(điện áp hệ thống vượt quá 100V) cho các ứng dụng lưu trữ năng lượng dân dụng và thương mại/công nghiệp.

Phần kết luận

Cả pin Li-FePO4 48V và 51,2V đều có những ưu điểm riêng biệt và việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu năng lượng, cấu hình hệ thống và ngân sách chi phí của bạn. Tuy nhiên, hiểu trước sự khác biệt về điện áp, đặc tính sạc và mức độ phù hợp của ứng dụng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên nhu cầu lưu trữ năng lượng của mình.

Nếu bạn vẫn còn bối rối về hệ mặt trời của mình, hãy liên hệ với nhóm kỹ thuật bán hàng của chúng tôi và chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn về cấu hình hệ thống và lựa chọn điện áp pin.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Tôi có thể thay pin Li-FePO4 48V hiện tại của mình bằng pin Li-FePO4 51,2V không?
Có, trong một số trường hợp, nhưng hãy đảm bảo rằng các bộ phận trong hệ mặt trời của bạn (chẳng hạn như bộ biến tần và bộ điều khiển sạc) có thể xử lý sự chênh lệch điện áp.

2. Điện áp pin nào phù hợp hơn cho việc lưu trữ năng lượng mặt trời?
Cả pin 48V và 51,2V đều hoạt động tốt để lưu trữ năng lượng mặt trời, nhưng nếu ưu tiên hiệu quả và sạc nhanh thì pin 51,2V có thể mang lại hiệu suất tốt hơn.

3. Tại sao có sự khác biệt giữa pin 48V và 51,2V?
Sự khác biệt đến từ điện áp danh định của pin lithium iron phosphate. Thông thường, pin có nhãn 48V có điện áp danh định là 51,2V, nhưng một số nhà sản xuất làm tròn điều này để đơn giản.


Thời gian đăng: 18-09-2024